1. Hình ảnh
Nhẫn lửa (Rơi ra ở Boss 1)
Nhẫn băng (Rơi ra ở Boss 1)
Nhẫn đất (Rơi ra ở Boss 2)
Nhẫn sét (Rơi ra ở Boss 2)
Nhẫn gió (Rơi ra ở Boss 3)
Nhẫn bóng tối (Rơi ra ở Boss 3)
2. Chỉ số
Ở đây mình chỉ ghi chỉ số nhẫn lửa, các nhẫn khác chỉ khác loại hệ thôi nhé, chỉ số vẫn giữ nguyên
Cấp | Chỉ số |
---|---|
Nhẫn sơ cấp |
Né tránh 810
Sát thương lửa 363 Sát thương chí mạng 396 Sát thương cộng thêm 26 Lực tấn công 11 |
Nhẫn cấp 1 |
Né tránh 878
Sát thương lửa 507 Sát thương chí mạng 482 Sát thương cộng thêm 33 Lực tấn công 18 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 80 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 2 |
Né tránh 886
Sát thương lửa 522 Sát thương chí mạng 496 Sát thương cộng thêm 34 Lực tấn công 19 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 80 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 3 |
Né tránh 893
Sát thương lửa 537 Sát thương chí mạng 510 Sát thương cộng thêm 35 Lực tấn công 19 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 80 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 4 |
Né tránh 901
Sát thương lửa 552 Sát thương chí mạng 524 Sát thương cộng thêm 36 Lực tấn công 20 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 5 |
Né tránh 909
Sát thương lửa 566 Sát thương chí mạng 538 Sát thương cộng thêm 37 Lực tấn công 20 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 6 |
Né tránh 916
Sát thương lửa 581 Sát thương chí mạng 552 Sát thương cộng thêm 38 Lực tấn công 21 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 7 |
Né tránh 924
Sát thương lửa 596 Sát thương chí mạng 566 Sát thương cộng thêm 39 Lực tấn công 21 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 8 |
Né tránh 931
Sát thương lửa 610 Sát thương chí mạng 580 Sát thương cộng thêm 40 Lực tấn công 22 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 9 |
Né tránh 939
Sát thương lửa 625 Sát thương chí mạng 594 Sát thương cộng thêm 41 Lực tấn công 23 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 150 tất cả Sát thương nguyên tố trong 6s |
Nhẫn cấp 10 |
Né tránh 947
Sát thương lửa 640 Sát thương chí mạng 608 Sát thương cộng thêm 42 Lực tấn công 23 Khi đánh có khả năng hồi phục 10% nội năng mỗi giây trong 3 giây Khi chí mạng có tỉ lệ tăng 200 tất cả Sát thương nguyên tố 6s Khi đánh có tỉ lệ kích hoạt hiệu ứng Cheongyeon lên mục tiêu trong 5s Trong hiệu ứng Cheongyeon tăng 25 lực tấn công PvE |
3. Nguyên liệu nâng cấp
0 nhận xét:
Đăng nhận xét